Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crash
[kræ∫]
|
danh từ
vải thô (làm khăn lau...)
tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
(nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
nội động từ
rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
đâm sầm xuống, đâm sầm vào
chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi
chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng
(nghĩa bóng) phá sản
ngoại động từ
phá tan tành, phá vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời
lẻn vào cửa không có vé
tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
tính từ
cấp tốc
Lớp học cấp tốc về tiếng Anh thương mại
chế độ ăn kiêng tăng cường
Chuyên ngành Anh - Việt
crash
[kræ∫]
|
Kỹ thuật
sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến
Tin học
đổ vỡ, phá huỷ Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường (như) g không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ. Xem cold boot
Xây dựng, Kiến trúc
sự đổ, sự va vỡ; tiếng nổ; tai biến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crash
|
crash
crash (n)
  • collision, accident, smash, pileup (US, informal), smashup
  • bang, smash, din, clatter, clang, boom, crack, thump, thud, wallop (informal), crunch, racket
  • failure, breakdown, collapse, shutdown
  • bankruptcy, failure, collapse, liquidation
  • crash (v)
  • collide, run into, smash into, bump into, hurtle, hit
  • break down, collapse, fail, fizzle
  • boom, bang, thunder, clash, clatter, roar, rumble, resound
  • go under, fold, collapse, fail
    antonym: thrive