Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convenient
[kən'vi:njənt]
|
tính từ
( convenient for somebody / something ) tiện lợi; thuận tiện
Tôi không thể gặp anh ta ngay bây giờ; không tiện
ngày mai bắt đầu làm việc thì có tiện cho anh hay không?
Chúng tôi phải thu xếp thời gian và địa điểm thuận lợi cho cuộc họp
ở gần nên dễ đi đến
một ngôi nhà ở gần các cửa hàng
có siêu thị ở gần nhà thật là tiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
convenient
|
convenient
convenient (adj)
  • suitable, expedient, opportune, fitting, appropriate, useful
    antonym: inexpedient
  • handy, close at hand, adjacent, near, close, nearby, accessible
    antonym: out-of-the-way