Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contrary
[kən'treəri]
|
tính từ
đối lập về bản chất, khuynh hướng hoặc chiều hướng
những tín ngưỡng trái ngược
xe cộ di chuyển theo nhiều hướng ngược nhau
gió ngược
'xui' và 'hên' là những từ trái ngược nhau (trái nghĩa với nhau)
danh từ
sự trái lại; điều trái ngược
ngược lại với 'đẹp' là 'xấu'
Đối với tôi, nó không có vẻ gì là xấu xí; trái lại, tôi nghĩ là nó lại có phần đẹp nữa
Tôi sẽ đến vào thứ hai, trừ phi bạn viết cho tôi ngược lại (nghĩa là bảo tôi đừng đến)
không có chứng cớ gì ngược lại
nhiều chuyện trong cuộc đời chúng ta cứ diễn ra ngược lại
giới từ
( contrary to ) trái với, trái ngược với
trái với sự mong đợi của chúng tôi
trái với lời khuyên của thầy giáo, hắn vẫn tiếp tục giao du với bạn xấu
tính từ
(thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo xấu
đừng có ngang ngược thế