Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traffic
[træfik]
|
danh từ
sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ)
mật độ xe cộ đông/ít
thường có xe cộ đi lại vào thời điểm này trong ngày
giao thông bị tắc nghẽn do vụ tai nạn
tai nạn giao thông
sự chuyển động (của tàu, máy bay theo một tuyến)
giao thông vận tải qua biển Măngsơ
sự đe doạ bãi công của những người hướng dẫn không lưu
số lượng người, khối lượng hàng hoá (được vận chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng đường bộ, đường sắt, biển và (hàng không))
sự gia tăng lưu lượng vận tải hàng/hàng hoá/hành khách
sự buôn bán bất hợp pháp, sự buôn bán bất lương
sự buôn nô lệ da trắng
sự buôn lậu ma túy/vũ khí/hàng ăn cắp
nội động từ
buôn bán (nhất là bất hợp pháp, bất lương)
buôn bán tơ lụa
buôn rượu lậu
giao dịch buôn bán với ai
bán rẻ danh dự
Chuyên ngành Anh - Việt
traffic
[træfik]
|
Kinh tế
vận tải
Kỹ thuật
sự giao thông; sự chuyên chở; sự chuyển dịch
Tin học
Lưu lượng Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền thông.
Toán học
sự liên lạc
Vật lý
sự liên lạc
Xây dựng, Kiến trúc
sự giao thông, sự vận chuyển
Từ điển Anh - Anh
traffic
|

traffic

traffic (trăfʹĭk) noun

1. a. The commercial exchange of goods; trade. b. Illegal or improper commercial activity: drug traffic on city streets.

2. a. The business of moving passengers and cargo through a transportation system. See synonyms at business. b. The amount of cargo or number of passengers conveyed.

3. a. The passage of people, vehicles, or messages along routes of transportation or communication. b. Vehicles or pedestrians in transit: heavy traffic on the turnpike; stopped oncoming traffic to let the children cross.

4. Social or verbal exchange; communication: Refused further traffic with the estranged friend.

verb, intransitive

trafficked, trafficking, traffics

To carry on trade or other dealings: trafficked in liquidation merchandise; traffic with gangsters.

[French trafic, from Old French trafique, from Old Italian traffico, from trafficare, to trade, perhaps from Catalan trafegar, to decant, from Vulgar Latin *trānsfaecāre : trāns-, trans- + faex, faec-, dregs. See feces.]

trafʹficker noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traffic
|
traffic
traffic (n)
  • road traffic, traffic flow, circulation, stream of traffic, rush-hour traffic, commuter traffic
  • transportation, movement, passage, to-ing and fro-ing, travel, transport, transfer
  • trade, commerce, business, dealings, transactions, negotiations
  • traffic (v)
  • have dealings, deal in, trade, trade in, transfer, do business, operate, handle, market, buy and sell
  • smuggle, run, handle