Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cloud
[klaud]
|
danh từ
mây, đám mây
đám (khói, bụi)
đám bụi
đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)
đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)
đàn ruồi (đang bay)
(nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh
bóng đen chiến tranh
bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)
( số nhiều) trời, bầu trời
bay lên trời
lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
(từ lóng) bị tù tội
vẻ buồn hiện lên nét mặt
rơi từ trên máy bay xuống
(xem) lining
lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
lên đến chín tầng mây, cực kỳ sung sướng
ngoại động từ
mây che, che phủ; làm tối sầm
mặt trời bị mây che
(nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn
vẻ mặt phiền muộn
làm vẩn đục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
làm vẩn đục hạnh phúc của ai
nội động từ ( up , over )
bị mây che, sầm lại ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bầu trời bị mây che phủ
vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clouded
|
clouded
clouded (adj)
  • troubled, anxious, concerned, worried, apprehensive, disquieted (archaic or literary)
  • opaque, cloudy, murky, misty, hazy, muddy
    antonym: clear