Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lining
['lainiη]
|
danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc
Chuyên ngành Anh - Việt
lining
['lainiη]
|
Hoá học
lớp phủ, lớp lót
Kỹ thuật
lớp phủ mặt, lớp lát mặt, lớp ốp, lớp áo; lớp lót, lớp đệm; sự trát; sự san bằng
Sinh học
lớp lót
Xây dựng, Kiến trúc
lớp phủ mặt, lớp lát mặt, lớp ốp, lớp áp; lớp lót, lớp đệm; sự trát; sự san bằng