Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clap
[klæp]
|
danh từ
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
tiếng sét nổ
sự vỗ; cái vỗ
vỗ vai
tiếng vỗ tay
bệnh lậu
ngoại động từ
vỗ
vỗ tay
vỗ vai ai
vỗ cánh (chim)
vỗ tay (hoan hô ai)
thính giả vỗ tay khen người hát
đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
thúc mạnh gót đinh vào ngựa
đánh một thứ thuế mới vào trà
tống ai vào tù
nội động từ
vỗ tay
vỗ (cánh)
cánh chim bắt đầu vỗ
đóng sập vào
(xem) eye
(hàng hải) căng buồm lên
vỗ tay động viên ai
giải quyết thành việc mua bán
nhanh chóng giảng hoà
Chuyên ngành Anh - Việt
clap
[klæp]
|
Kỹ thuật
tiếng vỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clap
|
clap
clap (n)
slap, pat, tap, thrust, thwack, wallop (informal)
clap (v)
applaud, give a standing ovation, put your hands together, give a round of applause, acclaim, cheer
antonym: boo