Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spur
[spə:]
|
danh từ
đinh thúc ngựa
cựa gà
cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
(thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
mũi núi
đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính
tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy
do sự thôi thúc của tình thế
uể oải, cần được lên dây cót
(sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
(từ lóng) nổi tiếng
ngoại động từ
thúc (ngựa)
lắp đinh (vào giày)
lắp cựa sắt (vào cựa gà)
khích lệ, khuyến khích
khuyến khích ai làm việc gì
nội động từ
thúc ngựa chạy nhanh hơn bằng đinh
( (thường) + on , forward ) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
nỗ lực
làm phiền một cách không cần thiết