Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
singer
['siηə]
|
danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
singer
['siηə]
|
Kỹ thuật
thiết bị thui lông
Sinh học
thiết bị thui lông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
singer
|
singer
singer (n)
vocalist, songster, lead singer, soloist