Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỡ
[cỡ]
|
size; caliber; bore
Of all sizes
8-mm calibre rifle
What size are you?; what size do you take?; what's your size?
I take (a) size 40
We've nothing in your size
They both wear the same size
around; about; approximately
Her husband is about 40 years old
Chuyên ngành Việt - Anh
cỡ
[cỡ]
|
Kỹ thuật
size
Toán học
size
Vật lý
caliber
Xây dựng, Kiến trúc
caliber
Từ điển Việt - Việt
cỡ
|
danh từ
phân theo lớn nhỏ
quần áo có đủ cỡ; em mang giày cỡ bao nhiêu?
khoảng cách
cô ấy và tôi cỡ tuổi nhau
độ cao thấp trung bình
âm thanh to quá cỡ
độ chừng
ông ấy cỡ năm mươi tuổi; cỡ hai tuần nữa tôi về
tính từ
có tầm cỡ đáng kể; bậc khá cao
cán bộ cỡ