Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chồng
[chồng]
|
to pile; to heap; to stack ; to overlap
To pile books neatly
To put a new patch overlapping the old one
New debts are heaped on the old ones
Tiles overlap one another
pile; stack; heap
Some piles of bowls and plates
hubby; husband; one's better half
To take somebody to be one's husband
He's the uncle of my husband; He's my uncle by marriage
Monogamist
Polyandrous
Chuyên ngành Việt - Anh
chồng
[chồng]
|
Tin học
pile
Từ điển Việt - Việt
chồng
|
danh từ
người đàn ông đã kết hôn
chồng khôn vợ được đi giầy (tục ngữ)
tập hợp nhiều vật cùng loại đặt chồng lên nhau
một chồng sách cũ; chồng gạch
động từ
đặt, xếp,... cái nọ lên trên cái kia
chồng ghế lại cho gọn
chất lên
nợ mới chồng lên nợ cũ