Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
li
[li:]
|
danh từ, số nhiều là li
dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0. 5 kilomet)
Từ điển Việt - Anh
li
[li]
|
Đạn cỡ 5, 56 li
5.56 mm (calibre) bullet
xem pli
Từ điển Việt - Việt
li
|
danh từ
cốc
li sữa
nếp gấp lại của quần áo
quần ủi (là) thẳng li
đơn vị cũ đo khối lượng, bằng một phần mười phân
đơn vị cũ đo độ dài, bằng khoảng 0,000425 mét (li mộc), 0,000645 mét (li vải)
phần rất nhỏ
sai một li đi một dặm (tục ngữ)
tên một quẻ trong bát quái, tượng trưng cho lửa
động từ
rời
không bao giờ li