Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bể
[bể]
|
sea; ocean
All men are brothers
cistern; basin; tank
Petrol tank
Drinking water tank
Underground tank
Overground tank
to break
The bowl fell and broke
to puncture; to burst
One of the front tyres had a puncture
Từ điển Việt - Việt
bể
|
danh từ
làm bằng xi-măng, có thể tích lớn, để đựng chất lỏng
bể nuôi cá; hứng nước vào bể
sự chứa đựng về cảm tính; xem biển
bạn bè bốn bể; bể oan
động từ
vỡ
làm bể cái ly; bể một bánh xe