Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rơi
[rơi]
|
to fall; to tumble
Snow is falling
To fall out of a tree; To fall from a tree
To fall into the water
(nói về máy bay) to go down; to crash
A US F/A- 18 Hornet warplane crashes over southern Iraq, reportedly having been shot down by a surface-to-air missile
Chuyên ngành Việt - Anh
rơi
[rơi]
|
Kỹ thuật
fall
Từ điển Việt - Việt
rơi
|
động từ
chuyển động từ trên xuống một cách tự nhiên
mưa rơi; cán cân tạo hoá rơi đâu mất (Hồ Xuân Hương)
lâm vào hoàn cảnh xấu
rơi vào nợ nần