Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấy
[bấy]
|
tính từ
tender, immature, green
a shedder
meltingly soft, pulpy
a meltingly ripe banana
crushed to pulp
pulpy like soya paste
young and weak
danh từ
so much
so much bitterness, so much faith
then
from then up to now
such
how unlucky are you and I
Từ điển Việt - Việt
bấy
|
tính từ
còn non, quá yếu
tre bấy; cua bấy
mềm đến mức nhũn ra
quả cà chín bấy; nát bấy
đại từ
số lượng, khoảng thời gian được xác định; nhường ấy
từ bấy đến nay không gặp; bao nhiêu cay đắng, bấy nhiêu hi vọng