Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cua
[cua]
|
crab
To get nipped by a crab
(từ gốc tiếng Pháp là Faire la cour) to pay court to a girl; to woo; to court
(từ gốc tiếng Pháp là Cours) xem khoá học
To take a cookery course
Correspondence course
(từ gốc tiếng Pháp là Cours) xem giáo trình
(từ gốc tiếng Pháp là Court) short
Short hair
(từ gốc tiếng Pháp là Courbe) xem khúc quanh
A sharp/dangerous bend; A sharp/dangerous turn
To take a bend/corner/turning; To go round a bend
To take a bend/turning too fast; To take a bend/turning at breakneck speed; To take a bend/turning on two wheels
This is where the road curves/bends
Chuyên ngành Việt - Anh
cua
[cua]
|
Kỹ thuật
crab
Sinh học
crab
Từ điển Việt - Việt
cua
|
danh từ
động vật có mai cứng, yếm quắp dưới bụng, có tám chân hai càng, bò ngang
ăn nói ngang như cua; lổm ngổm như cua bò sàng (tục ngữ)
khúc ngoặc trên đường đi
khúc cua gắt; quẹo cua
thời gian ngắn để hoàn thành một chương trình học
học một cua nấu ăn
tính từ
cắt ngắn
tóc húi cua