Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khúc
[khúc]
|
danh từ
piece; section; chunk
piece of cloth
chunk of wood
Từ điển Việt - Việt
khúc
|
danh từ
rau khúc
phần tách hoặc cắt ra
khúc gỗ; khúc cá lóc
đoạn sông
một đoạn của bản nhạc, bài thơ hay bài ca
khúc khải hoàn