Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tương
[tương]
|
use (words, etc) wrongly and lavishly
soybean jam
thick soy sauce
sweet soya sauce
Từ điển Việt - Việt
tương
|
danh từ
nước chấm làm từ xôi (hoặc ngô), đậu nành và muối để mốc lên men
còn ao rau muống còn đầy chum tương (ca dao);
nát như tương (tục ngữ)
động từ
dùng bừa bãi, bất kể thế nào
tương những lời khó nghe
lẫn nhau
tương ái; tương ngộ; tương tác...
sắp tới
tương lai
chất lỏng
huyết tương