Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awaken
[ə'weikən]
|
ngoại động từ
(làm cho một người hoặc một động vật) thôi ngủ
chúng tôi thức dậy thì thấy họ đã đi rồi
tôi thức dậy nhờ tiếng chuông nhà thờ
họ làm ồn đến nỗi dù là người chết cũng phải thức dậy
làm cho cái gì trở nên hoạt động
câu chuyện của cô ta thức tỉnh mối quan tâm của chúng tôi
đánh thức những tiềm năng kinh tế của một đất nước
( to awaken somebody to something ) làm cho ai nhận thấy rõ điều gì
cảnh tỉnh xã hội về những nguy cơ do ma túy gây ra
Từ điển Anh - Anh
awaken
|

awaken

awaken (ə-wāʹkən) verb

awakened, awakening, awakens

 

verb, transitive

To cause to wake up.

verb, intransitive

To wake up. See Usage Note at wake1.

[Middle English awakenen, from Old English āwæcnian : ā-, on, up. See a-2 + wæcnian, to waken. See waken.]

awakʹener noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awaken
|
awaken
awaken (v)
  • wake, wake up, rouse, get up, stir
  • rouse, arouse, set off, stir, promote, stimulate, initiate
    antonym: suppress