Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assembly
[ə'sembli]
|
danh từ
sự hội họp của một nhóm người vì một mục đích rõ ràng
cuộc họp buổi sáng được tổ chức trong hội trường của trường học
không cho ai quyền được hội họp
nhóm người trong một cuộc họp như thế
bản kiến nghị đã được đưa ra tại cuộc họp
quốc hội
các hội đồng lập pháp của Hoa Kỳ
(quân sự) tiếng kèn tập hợp
(kỹ thuật) hành động hoặc quá trình lắp ráp các bộ phận của cái gì
xe hơi thường được lắp ráp bằng máy
mỗi bộ phận đều được kiểm tra kỹ trước khi lắp ráp
đơn vị gồm có những bộ phận chế tạo nhỏ hơn đã được lắp vào với nhau; bộ phận lắp ráp
bộ phận đuôi máy bay đã được lắp ráp