Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
checked
[t∫ekt]
|
tính từ
kẻ ô vuông, kẻ ca rô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
checked
|
checked
checked (adj)
check, checkered, patterned, plaid, crisscross, squared