Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anybody
['enibɔdi]
|
Cách viết khác : anyone ['eniwʌn]
đại từ
không có người nào
hầu như không ai đến
bất cứ ai
có ai nhìn thấy anh không?
có ai ở đó không?
hắn ra đi mà không hề nói với ai khác một lời
bất cứ ai thấy tai nạn cũng đều nên gọi điện cho cảnh sát
hắn không làm hại gì cho ai cả
bất kỳ ai cũng tưởng nó điên
cứ hỏi bất kỳ ai trong lớp bạn
(trong những câu phủ định) không phải người quan trọng
cô ấy chẳng là cái thá gì trước khi kiếm được công việc ấy
Từ điển Anh - Anh
anybody
|

anybody

anybody (ĕnʹē-bŏdē, -bŭdē) pron.

Any person; anyone. See Usage Note at anyone.

noun

A person of consequence: Everybody who is anybody was at the reception. See Usage Note at every, he1.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anybody
|
anybody
anybody (pron)
anyone, any person, somebody, someone, everybody, everyone
antonym: nobody