Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
tai
|
Kỹ thuật
cá tráp
Sinh học
cá tráp
Từ điển Việt - Anh
tai
[tai]
|
ear
Inner/internal ear
To hear with one's own ears
She's deaf in the left ear
My ears still tickle but it doesn't hurt anymore
Chuyên ngành Việt - Anh
tai
[tai]
|
Kỹ thuật
ear
Sinh học
ear
Từ điển Việt - Việt
tai
|
danh từ
cơ quan dùng để nghe của người, động vật
tai nghe ruột rối bời bời (Truyện Kiều); đàn gảy tai trâu (tục ngữ)
bộ phận một số vật, giống cái tai
mũ tai bèo; tai nấm
điều rủi ro bất ngờ đưa đến
phải ai tai nấy (tục ngữ); tiểu thơ con gái nhà ai, đi đâu nên nỗi mang tai bất kỳ? (Lục Vân Tiên)
động từ
tát
tai cho mấy cái
tính từ
vô ích
đồ cơm tai