Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhột
[nhột]
|
to tickle
I've a tickle in my throat; My throat is tickling
Don't tickle my feet!
You're tickling!
Stop it, it tickles!
Từ điển Việt - Việt
nhột
|
tính từ
buồn do bị kích thích trên da
nó hay nhột, đừng cù nó
chột dạ