Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rào
[rào]
|
danh từ
động từ
to enclose; to shut in; to hedge
His land is fenced with barbed wire
bar of fence up, encompass, hem in; enclosure; hedge; hedgerow
speak with reserve; take precautionary measures; ward off possible objections
forge, hammer
forge, smithy, blacksmith's shop
Chuyên ngành Việt - Anh
rào
[rào]
|
Kỹ thuật
fence
Từ điển Việt - Việt
rào
|
danh từ
sông nhỏ
vật dùng bao quanh nhà hay vườn
vườn rộng, rào thưa khó đuổi gà (Nguyễn Khuyến)
động từ
đóng cọc hoặc trồng cây để ngăn và bảo vệ một khu vực
ăn cây nào rào cây ấy (tục ngữ)
tính từ
(từ cũ) thuộc nghề rèn đồ sắt thủ công
lò rào