Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[lò]
|
kiln; furnace; oven
The bread was fresh from the oven
It's like an oven in here
Chuyên ngành Việt - Anh
[lò]
|
Hoá học
furnace
Kỹ thuật
oven
Vật lý
furnace
Xây dựng, Kiến trúc
furnace
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
khoảng trống dùng để thông gió hoặc khai thác khoáng sản
vào lò khai thác đá
thiết bị được xây bằng vật liệu chịu nhiệt cao để đun nóng, sưởi,...
lò vôi; lò bánh mì
nơi dạy và luyện võ
lò võ cổ truyền
nơi bồi dưỡng kiến thức hoặc đào tạo chuyên môn
lò đào tạo cán bộ
người cùng nguồn gốc, phe cánh (hàm ý khinh)
lò trộm cướp
nơi giết thịt gia súc
lò mổ heo (lợn)
động từ
lùa vào
gió lò qua khe cửa