Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
customs
['kʌstəmz]
|
danh từ số nhiều
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
đóng thuế nhập khẩu cái gì
cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
cán bộ hải quan
thuế hải quan
thủ tục hải quan
cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
làm thủ tục hải quan mất bao lâu?
Chuyên ngành Anh - Việt
customs
['kʌstəmz]
|
Hoá học
thuế quan, hải quan
Kinh tế
hải quan
Kỹ thuật
thuế quan, hải quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
customs
|
customs
customs (n)
tax, duty, levy, impost, toll, payment