Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formality
[fɔ:'mæliti]
|
danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
tính cách hình thức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formalities
|
formalities
formalities (n)
red tape (informal), bureaucracy, paperwork, official procedure, rules and regulations, procedures, regulations, rules