Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comply
[kəm'plai]
|
nội động từ
tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
tuân theo luật lệ
từ chối không tuân theo
đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
Từ điển Anh - Anh
comply
|

comply

comply (kəm-plīʹ) verb, intransitive

complied, complying, complies

1. To act in accordance with another's command, request, rule, or wish: The patient complied with the physician's orders.

2. Obsolete. To be courteous or obedient.

 

[Middle English complien, to carry out, fulfill, from Old French complir, from Latin complēre. See complete.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comply
|
comply
comply (v)
obey, fulfill, observe, conform, abide by, submit
antonym: disobey