Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freight
[freit]
|
danh từ
hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở
tiền chuyên chở; cước phí
ngoại động từ
chất hàng xuống (tàu)
chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa
Chuyên ngành Anh - Việt
freight
[freit]
|
Hoá học
chuyên chở hàng hoá, thuê tàu chuyên chở; cướp phí
Kinh tế
cước đường thuỷ, hàng chở theo đường thuỷ
Kỹ thuật
chuyên chở hàng hoá, thuê tàu chuyên chở; cướp phí
Xây dựng, Kiến trúc
sự trở hàng bằng đường thuỷ; cước chuyên chở
Từ điển Anh - Anh
freight
|

freight

freight (frāt) noun

Abbr. frt.

1. Goods carried by a vessel or vehicle, especially by a commercial carrier; cargo.

2. A burden; a load.

3. a. Commercial transportation of goods. b. The charge for transporting goods. Also called freightage.

4. A railway train carrying goods only.

verb, transitive

freighted, freighting, freights

1. To convey commercially as cargo.

2. To load with goods to be transported.

3. To load; charge. See synonyms at charge.

 

[Middle English fraught, freight, from Middle Dutch or Middle Low German vracht, vrecht.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freight
|
freight
freight (n)
  • cargo, goods, merchandise, consignment, load, goods in transit
  • carriage, shipping, conveyance, transport, transportation, shipment