Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hidden
|
Xem hide
Chuyên ngành Anh - Việt
hidden
|
Kỹ thuật
ẩn
Toán học
ẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hidden
|
hidden
hidden (adj)
  • concealed, out of sight, unseen, secreted, veiled, buried
  • unknown, secret, mysterious, clandestine, covert, obscure, cryptic, mystifying