Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điếc
[điếc]
|
deaf
To be deaf in one ear
To be deaf from birth
There's no need to shout, I'm not deaf !
There are none so deaf as those that will not hear; There's none so deaf as those who don't want to hear
stunted
A stunted coconut
dud
A dud bullet
Dud fire-crackers never explode
Chuyên ngành Việt - Anh
điếc
[điếc]
|
Sinh học
surdity
Từ điển Việt - Việt
điếc
|
tính từ
không nghe hoặc nghe khó khăn
bà lão bị điếc; giả điếc
vật không phát ra tiếng nổ
pháo điếc
quả bị khô và quắt lại
dừa điếc
người phụ nữ không đẻ được
vô thanh (ít dùng)