Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quả
[quả]
|
danh từ.
fruit.
orchard
(Classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)
banana
make a shoot, at
betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel)
really, obviously, apparently, mani-festly
he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent
(cá) ophi (o) cephalidea
(slang) fuck
Chuyên ngành Việt - Anh
quả
[quả]
|
Kỹ thuật
fruit
Sinh học
fruit
Từ điển Việt - Việt
quả
|
danh từ
bộ phận của cây do hoa tạo thành, trong chứa hạt
ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tục ngữ)
những vật có hình giống như quả cây
quả trứng; quả tim
tráp đựng bằng gỗ, hình tròn, bên trong chia nhiều ngăn
quả trầu
kết quả
có nhân thời có quả (tục ngữ)
món lợi thu được
thắng đậm mấy quả
cái đánh mạnh
đấm cho một quả
trạng từ
đúng như vậy
quả như dự đoán