Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pleurer
|
nội động từ
khóc
muốn khóc
khóc vì vui mừng
chẳng có gì đáng khóc cả
chảy nước mắt
do bóc hành, nên chảy nước mắt
đau khổ
an ủi những người đau khổ
đau khổ vì cái chết của cha mẹ
năn nỉ, vòi xin
nó năn nỉ mẹ nó để...
than vãn; thương xót
than vãn số phận của mình
ứ giọt
nho ứ giọt
đáng thương, xót xa
c'est Jean qui pleure et Jean qui rit
vừa khóc vừa cười, mới khóc đấy đã cười ngay
làm xúc động độc giả
kiệt quệ không còn gì
khóc sướt mướt
khóc hết nước mắt
đau khổ thảm thiết
nửa buồn nửa vui
hà tiện, bủn xỉn