Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wine
[wain]
|
danh từ
rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men)
say rượu
thứ rượu vang của một vườn nho nổi tiếng
thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho
rượu vang táo
rượu vang anh thảo
rượu canh ki na
tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
màu mận chín (màu đỏ tím thẫm giống (như) màu rượu vang đỏ)
bình cũ rượu mới
ăn chơi đàn đúm
nội động từ
(thông tục) uống rượu vang
ngoại động từ
(thông tục) thết đãi (ai) rượu vang
đãi hậu
Chuyên ngành Anh - Việt
wine
[wain]
|
Hoá học
rượu vang
Kỹ thuật
rượu vang
Sinh học
rượu vang
Từ điển Anh - Anh
wine
|

wine

wine (wīn) noun

1. a. A beverage made of the fermented juice of any of various kinds of grapes, usually containing from 10 to 15 percent alcohol by volume. b. A beverage made of the fermented juice of any of various other fruits or plants.

2. Something that intoxicates or exhilarates.

3. Color. The color of red wine.

verb

wined, wining, wines

 

verb, transitive

To provide or entertain with wine.

verb, intransitive

To drink wine.

[Middle English, from Old English wīn, from Latin vīnum.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]