Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vineyard
['vinjəd]
|
danh từ
vườn nho (vườn trồng nho, nhất là loại nho làm rượu vang)
Chuyên ngành Anh - Việt
vineyard
['vinjəd]
|
Hoá học
ruộng nho, vườn nho
Kỹ thuật
ruộng nho, vườn nho
Sinh học
ruộng nho, vườn nho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vineyard
|
vineyard
vineyard (n)
winery, wine producer, wine grower, estate, chateau, vinery