Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wet
[wet]
|
tính từ
ướt, đẫm nước, ẩm ướt
ướt như chuột lột
ướt đẫm, ướt sạch
má đầm đìa nước mắt
ẩm ướt, có mưa (thời tiết..)
mùa mưa
trời sắp mưa
chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...)
(thông tục) say bí tỉ
(thông tục) thiếu mục đích, thiếu tinh thần, vô tích sự, thiếu quyết đoán; đần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trương cấm rượu (người, thành phố, bang)
(thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
(thông tục) người phá hoại niềm vui của người khác (vì anh ta âu sầu, tẻ nhạt, bi quan..)
ướt sũng
danh từ
( the wet ) thời tiết ẩm ướt; mưa
hãy đi vào cho khỏi mưa
tình trạng ẩm ướt
người tẻ nhạt, người nhu nhược; nhà chính trị ưa thích các tính chất dung hoà hơn các chính sách cực đoan
các đảng viên Bảo thủ ôn hoà
(từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
uống cốc rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phản đối sự cấm rượu
ngoại động từ wet ; wetted
làm ẩm, làm ẩm ướt, làm ướt, thấm nước, dấp nước
uống rượu mừng
uống rượu mừng một sự thoả thuận mua bán
đái dầm
đứa bé lại đái ướt giường rồi
(thông tục) uống (nhất là rượu)
Chuyên ngành Anh - Việt
wet
[wet]
|
Hoá học
tình trạng ẩm
Kỹ thuật
ướt, ẩm; thấm ướt, làm ướt
Sinh học
ẩm ướt
Toán học
ẩm, ướt
Vật lý
ẩm, ướt
Xây dựng, Kiến trúc
ẩm, ướt; làm ướt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wet
|
wet
wet (adj)
  • damp, soaked, soaking, drenched, sodden, soggy, sopping, dripping, moist, watery, wet through
    antonym: dry
  • rainy, showery, drizzly, raining, damp, pouring, misty, drizzling, foggy, bucketing (UK, informal)
    antonym: dry
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]