Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unit
['ju:nit]
|
danh từ
vật, người hoặc nhóm đơn lẻ, được xem xét để tính toán như là đơn chiếc và hoàn chỉnh hoặc như bộ phận của một tổng thể phức hợp; đơn vị
gia đình là đơn vị của xã hội
sách giáo trình có hai mươi bài
lượng được chọn làm chuẩn để diễn tả, biểu hiện các đại lượng hoặc để tính tiền phải trả; đơn vị
Mét là đơn vị đo chiều dài
đơn vị trọng lượng
Đơn vị tiền tệ của Anh là đồng pao
đơn vị từ
hoá đơn thanh toán năm mươi đơn vị điện
đơn vị lọc
đơn vị xử lý trung tâm trong một máy tính
nhóm có chức năng đặc biệt trong một tổ chức lớn hoặc phức hợp
một đơn vị chiến đấu
một đơn vị lính tinh nhuệ
một đơn vị phá bom nổ chậm
một thứ đồ đạc, thiết bị... nhằm khớp với những cái khác tương tự hoặc bổ sung nhau
bộ đồ làm bếp lắp ráp được với nhau
những đơn vị lưu trữ
số nguyên nhỏ nhất, con số một
Con số 34 gồm ba số hàng chục và bốn số hàng đơn vị
bất cứ số nguyên nào từ 0 đến 9
một cột cho hàng chục và một cột cho hàng đơn vị
Chuyên ngành Anh - Việt
unit
['ju:nit]
|
Hoá học
đơn vị đo lường; hệ thống; thiết bị; ngăn; đoạn; lớp
Kinh tế
đơn vị
Kỹ thuật
đơn vị; thành phần; chi tiết máy; thiết bị; máy
Sinh học
đơn vị đo lường; hệ thống; thiết bị; ngăn; đoạn; lớp
Tin học
đơn vị
Toán học
đơn vị
Vật lý
đơn vị; bộ
Xây dựng, Kiến trúc
đơn vị; thành phần; chi tiết máy; thiết bị; máy
Từ điển Anh - Anh
unit
|

unit

unit (yʹnĭt) noun

Abbr. u.

1. An individual, a group, a structure, or other entity regarded as an elementary structural or functional constituent of a whole.

2. A group regarded as a distinct entity within a larger group.

3. a. A mechanical part or module. b. An entire apparatus or the equipment that performs a specific function.

4. A precisely specified quantity in terms of which the magnitudes of other quantities of the same kind can be stated.

5. Medicine. The quantity of a vaccine, serum, drug, or other agent necessary to produce a specific effect.

6. a. A fixed amount of scholastic study used as a basis for calculating academic credits, usually measured in hours of classroom instruction or laboratory work. b. A section of an academic course focusing on a selected theme: a unit on Native Americans.

7. The number immediately to the left of the decimal point in the Arabic numeral system.

8. Mathematics. The lowest positive whole number.

 

[Back-formation from unity.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unit
|
unit
unit (n)
  • component, element, part, piece, item, thing, entity, division, building block, constituent
  • corps, detachment, group, company, troop, organization, section
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]