Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trained
['treind]
|
tính từ
lành nghề; có tay nghề
được huấn luyện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trained
|
trained
trained (adj)
skilled, qualified, proficient, accomplished, competent, expert