Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ring
[riη]
|
danh từ
chiếc nhẫn
cái đai (thùng...)
cái vòng; vòng tròn
nhảy vòng tròn
( the ring ) môn quyền anh
vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn)..
vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn
quầng (mặt trăng, mắt...)
mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
có quầng mắt
nhóm con buôn, bọn gián điệp, ổ cướp..
một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
ổ gián điệp
nghiệp đoàn, cacten (trong kinh doanh)
(chính trị) nhóm chính trị, phe phái
nhóm chính trị
( the ring ) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
(kỹ thuật) vòng, vòng đai, vành khung..
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
ngoại động từ
đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
đánh đai (thùng)
đánh đai một cái thùng
( + round , in , about ) bao vây, vây quanh; đi vòng quanh, chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
cắt (hành, khoai...) thành khoanh
(thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
danh từ
bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
tiếng chuông; sự rung chuông
rung chuông
nghe thấy tiếng chuông ở cửa
tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
gọi dây nói cho ai
tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
tiếng leng keng của đồng tiền
tiếng ngân của giọng nói
vẻ
lời nói của anh ta có vẻ thành thật
nội động từ rang , rung
rung, reo, kêu keng keng (chuông)
chuông reo, chuông kêu leng keng
chuông điện thoại đang réo
rung vang, ngân vang, vang lên
tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
văng vẳng (trong tai...)
lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
nghe có vẻ
nghe có vẻ thật
nghe vó vẻ giả
ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
chuông rung báo giờ ăn cơm
rung chuông gọi cửa
ngoại động từ
rung, làm kêu leng keng (chuông...)
rung chuông báo hiệu
rung chuông báo động
rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
rung chuông hạ màn
rung chuông mở màn
gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
rung chuông đón vào
rung chuông đón mừng năm mới
ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
vang lên
rung chuông tiễn mời ra
rung chuông tiễn năm cũ đi
gọi dây nói
gọi dây nói cho ai
(xem) bell
(xem) change
báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
huộc ryến giát im đi!
Chuyên ngành Anh - Việt
ring
[riη]
|
Hoá học
vòng, vành đỡ, vòng đệm
Kỹ thuật
vòng, vành; vành cữ, tốc; vòng kẹp; móc; tiếng kêu (khi gõ kim loại)
Sinh học
vòng tròn; thực phẩm dạng vòng; bục
Tin học
vòng
Vật lý
vòng, vành
Xây dựng, Kiến trúc
vòng, vành; vành cữ, tốc; vòng kẹp; móc; tiếng kêu (khi gõ kim loại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ring
|
ring
ring (n)
  • circle, loop, hoop, band, halo
  • group, band, gang, organization, team, cartel, mob
  • impression, semblance, appearance, feel, air
  • ring (v)
  • call, phone, telephone, ring up, give a tinkle, give a bell (UK, informal), give a buzz (UK, informal)
  • resonate, resound, ring out, reverberate, echo, reecho
  • encircle, enclose, circle, surround
  • peal, tinkle, chime, toll, ding-dong, jingle
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]