Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sincerity
[sin'serəti]
|
danh từ
sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật
với tất cả sự thành thật, rất thật tình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sincerity
|
sincerity
sincerity (n)
genuineness, honesty, earnestness, naturalness, unaffectedness, authenticity, candor
antonym: insincerity