Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quick
[kwik]
|
danh từ
thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn)
lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can
chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc
( the quick ) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
những người còn sống và những người đã chết
đến tận xương tuỷ
là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm
chạm đến chỗ nhạy cảm nhất
tính từ
nhanh, mau
chuyến xe lửa tốc hành (nhanh)
nhanh lên
tinh, sắc, thính
mắt tinh
tai thính
tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
trí óc lanh lợi
một em bé sáng trí
tiếp thu nhanh
nhạy cảm, dễ (giận..)
dễ phật lòng, dễ giận
dễ nổi nóng, nóng tánh
(từ cổ,nghĩa cổ) sống
có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)
hàng rào cây xanh
chúng ta uống nhanh một cốc đi
nhanh như chớp, rất nhanh
phó từ (so sánh)
nhanh
đừng nói quá nhanh
Chuyên ngành Anh - Việt
quick
[kwik]
|
Kỹ thuật
nhanh, mau
Sinh học
nhanh, mau
Tin học
nhanh
Toán học
nhanh
Vật lý
nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quick
|
quick
quick (adj)
  • rapid, fast, speedy, swift, hasty, hurried, nippy
    antonym: slow
  • sudden, immediate, instant, prompt, abrupt, swift, rapid
    antonym: delayed
  • brief, cursory, fleeting, momentary, passing, transient, short
    antonym: lasting
  • alert, bright, quick-thinking, sharp-witted, quick-witted, shrewd, astute, intelligent, adroit, quick on the uptake (informal), clever, smart, quick off the mark, on the ball (informal)
  • sprightly, spry, nimble, agile, lively, nifty
    antonym: sluggish
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]