Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lightning
['laitniη]
|
danh từ
chớp; sét
bị sét đánh
một tia chớp
nhanh như chớp, trong nháy mắt
(tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
tính từ
đột ngột, nhanh như cắt
cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
chiến tranh chớp nhoáng
rất nhanh, chớp nhoáng
Chuyên ngành Anh - Việt
lightning
['laitniη]
|
Kỹ thuật
sét, chớp
Toán học
sét, chớp
Từ điển Anh - Anh
lightning
|

lightning

lightning (lītʹnĭng) noun

1. a. An abrupt, discontinuous natural electric discharge in the atmosphere. b. The visible flash of light accompanying such a discharge.

2. Informal. A sudden, usually improbable stroke of fortune.

verb, intransitive

lightninged (-nĭngd), lightning, lightnings

To discharge a flash of lightning.

adjective

Moving or occurring with remarkable speed or suddenness.

[Middle English gerund of lightnen, to illuminate, lighten (lightnen, from lighten), from Old English līhtan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lightning
|
lightning
lightning (adj)
fast, quick, speedy, whirlwind, sudden, precipitous, headlong
antonym: slow
lightning (n)
flash of lightning, coruscation (literary), fulguration (formal), forked lightning, sheet lightning