Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
profit
['prɔfit]
|
danh từ
thuận lợi; lợi ích, bổ ích
làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
làm cái gì vì lợi nhuận
kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
bản tính toán lỗ lãi
bán có lãi
ngoại động từ
làm lợi cho, có lợi, thu lợi
cái đó không có lợi gì cho nó cả
lợi dụng (cái gì)
( + from something ) có lời từ, được giúp đỡ bởi cái gì
nội động từ
( + by ) kiếm lời, lợi dụng
lợi dụng cái gì
có lợi, có ích, có điều kiện tốt
khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
Chuyên ngành Anh - Việt
profit
['prɔfit]
|
Hoá học
lời, lãi, lợi nhuận, lợi ích
Kinh tế
lợi nhuận
Kỹ thuật
lợi, lợi ích; lãi, tiền lãi, lợi nhuận
Sinh học
lợi nhuận
Toán học
ích lợi; lợi nhuận; thu nhập
Xây dựng, Kiến trúc
lợi, lợi ích; lãi, tiền lãi, lợi nhuận
Từ điển Anh - Anh
profit
|

profit

profit (prŏfʹĭt) noun

1. An advantageous gain or return; benefit.

2. The return received on a business undertaking after all operating expenses have been met.

3. Often profits a. The return received on an investment after all charges have been paid. b. The rate of increase in the net worth of a business enterprise in a given accounting period. c. Income received from investments or property. d. The amount received for a commodity or service in excess of the original cost.

verb

profited, profiting, profits

 

verb, intransitive

1. To make a gain or profit.

2. To derive advantage; benefit: profiting from the other team's mistakes. See synonyms at benefit.

verb, transitive

To be beneficial to.

[Middle English, from Old French, from Latin prōfectus from past participle of prōficere, make progress, to profit : prō-, forward. See pro-1 + facere, to make.]

profʹitless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profit
|
profit
profit (n)
  • income, earnings, revenue, proceeds, turnover, yield, return, takings
    antonym: loss
  • advantage, gain, use, reward, good, benefit
    antonym: loss
  • profit (v)
  • earn, bring in, make, make money on, turn a profit
    antonym: lose
  • gain, be of advantage to, help, aid, serve, benefit
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]