Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possess
[pə'zes]
|
ngoại động từ
có, chiếm hữu
có những đức tính tốt
chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
chiếm đoạt tài sản của ai
tự chủ
ám ảnh (ma quỷ...)
bị ma quỷ ám ảnh
bị một ý nghĩ ám ảnh
cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
like one possessed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
tự chủ được
có (đức tính)
Chuyên ngành Anh - Việt
possess
[pə'zes]
|
Kỹ thuật
Toán học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
possess
|
possess
possess (v)
  • own, have, hold, enjoy, keep, retain
    antonym: lack
  • take control, influence, take, occupy, seize, hold, have power over, take over, control, dominate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]