Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possess
[pə'zes]
|
ngoại động từ
có, chiếm hữu
có những đức tính tốt
chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
chiếm đoạt tài sản của ai
tự chủ
ám ảnh (ma quỷ...)
bị ma quỷ ám ảnh
bị một ý nghĩ ám ảnh
cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
like one possessed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
tự chủ được
có (đức tính)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
possessed
|
possessed
possessed (adj)
controlled, influenced, obsessed, crazed, overcome, infatuated, haunted