Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passage
['pæsidʒ]
|
danh từ
sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua
thời gian trôi qua
lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway
lách lấy lối đi qua đám đông
quyền đi qua (một nơi nào...)
(nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái
sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
chuyến đi (đường biển, (hàng không))
một chuyến đi khó khăn (vì biển động)
ghi tên mua vé dành chỗ đi Pari
đoạn (bài văn, sách, nhạc...)
một đoạn văn nổi tiếng
một đoạn văn khó
sự thông qua (một dự luật...)
( số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người
trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
(âm nhạc) nét lướt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ngoài (đại tiện)
như bird
(thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
nội động từ
đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
ngoại động từ
làm cho (ngựa) đi né sang một bên
Chuyên ngành Anh - Việt
passage
['pæsidʒ]
|
Hoá học
sự đi qua, sự truyền qua, sự xuyên qua, ống dẫn, đường dẫn, hành lang, lối đi
Kỹ thuật
sự đi qua, sự truyền qua, sự xuyên qua, sự vượt qua, sự chạy qua; ống dẫn, đường (dẫn)
Toán học
sự đi qua, sự truyền qua, sự xuyên qua, sự vượt qua, sự chạy qua; ống dẫn, đường (dẫn)
Vật lý
sự đi qua, sự truyền qua, sự xuyên qua, sự vượt qua, sự chạy qua; ống dẫn, đường (dẫn)
Xây dựng, Kiến trúc
lối đi; hành lang; tuyến đường biển; chuyến đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passage
|
passage
passage (n)
  • way, passageway, road, channel, means of access, route, opening, path, track, course, way through
  • episode, chapter, paragraph, segment, incident, extract, bit, article, clause, part, section, piece
  • walkway, hall, corridor, hallway, alleyway, path, trail, pathway
  • enactment, passing, ratification, acceptance, establishment, validation, legitimization, approval
  • voyage, transit, expedition, run, journey, transfer, crossing, trip
  • migration, movement, exodus, flood, transit, progress, growth, motion
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]