Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stormy
['stɔ:mi]
|
tính từ
mãnh liệt như bão tố, có bão
những tình cảm mãnh liệt
biển nổi sóng dữ dội
ào ạt, sôi nổi
cuộc tranh luận sôi nổi
sóng gió; bão tố
cuộc đời sóng gió
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stormy
|
stormy
stormy (adj)
  • wild, rainy, squally, thundery, windy, blustery
    antonym: calm
  • tempestuous, violent, turbulent, unsettled, volatile, fiery, passionate, vehement, frenzied
    antonym: placid