Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outside
['autsaid]
|
danh từ
bề ngoài, bên ngoài
mở cửa từ bên ngoài
thế giới bên ngoài
hành khách ngồi phía ngoài
( số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một gram giấy)
nhiều nhất là, tối đa là
nhiều nhất là 4 kilômét
phần đường siêu tốc
phó từ
ở phía ngoài; về phía ngoài
hãy để những bông hoa này ra ngoài (phòng)
ở ngoài trời; không vây kín
ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
(từ lóng) hiểu
chén, nhậu
tính từ
ở ngoài, ở gần phía ngoài
ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối
việc làm ở ngoài trời
mỏng manh (cơ hội)
của người ngoài
ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)
người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)
cao nhất, tối đa
định giá cao nhất
giới từ
ngoài, ra ngoài
không thể đi ra bên ngoài bằng chứng được (không phải tiền mặt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra
ngoài ra
Chuyên ngành Anh - Việt
outside
['autsaid]
|
Kỹ thuật
cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài
Toán học
bên ngoài
Vật lý
bên ngoài
Xây dựng, Kiến trúc
ngoài; mặt ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outside
|
outside
outside (adj)
  • outdoor, external, separate, open-air, exterior, freestanding
  • external, unknown, unfamiliar, independent, freelance, foreign
  • slight, faint, remote, scarce, slim
    antonym: strong
  • outside (adv)
  • outdoors, in the open air, alfresco, out of doors, in the fresh air, in the street, in the garden, in the road
  • beyond, out there, yonder (regional), elsewhere
  • outside (n)
    exterior, outer surface, surface, external surface
    antonym: inside
    outside (prep)
    beyond, out of, further than, farther than, past, in front of, beside

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]