Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
injury
['indʒəri]
|
danh từ
tổn thương thực thể cho một sinh vật
dùng thuốc này quá liều có thể gây tổn thương cho gan
một người dễ bị tổn thương
sự làm hại cảm xúc hoặc thanh danh của ai; sự tổn hại; sự xúc phạm
sự xúc phạm đến lòng tự trọng
trường hợp làm tổn hại đến thân thể hoặc thanh danh
trong vụ rơi máy bay, anh ta bị thương nặng ở đầu và tay
chỗ bị thương ở mắt
những tổn thương về thanh danh của mình
làm cho quan hệ với ai ngày càng xấu đi, miệng nói tay đấm
gây tổn thương cho ai/mình
Chuyên ngành Anh - Việt
injury
['indʒəri]
|
Kỹ thuật
sự tổn thất, sự làm hỏng
Sinh học
gây hại
Từ điển Anh - Anh
injury
|

injury

injury (ĭnʹjə-rē) noun

plural injuries

1. Damage or harm done to or suffered by a person or thing: escaped from the accident without injury; a scandal that did considerable injury to the campaign.

2. A particular form of hurt, damage, or loss: a leg injury.

3. Law. Violation of the rights of another party for which legal redress is available. See synonyms at injustice.

4. Obsolete. An insult.

 

[Middle English injurie, from Anglo-Norman, from Latin iniūria, a wrong, injustice from feminine of iniūrius, unjust : in-, not. See in-1 + iūs, iūr-, law.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
injury
|
injury
injury (n)
wound, damage, grievance, wrong, hurt, harm

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]